Đền Núi Sưa, một công trình xây dựng vào thế kỷ XIX, cao khoảng 17,86m và có diện tích tổng cộng là 6.481,0m2, nằm trên Núi Sưa trong khuôn viên của Công viên Bách Thảo, thuộc phường Ngọc Hà.
Đền này được xây dựng để thờ phụng Huyền Thiên Hắc Đế, một vị thần được coi là người đã có công lớn trong việc chống lại các cuộc xâm lược từ bên ngoại, bảo vệ sự độc lập và tự chủ của dân tộc.
Thần tích làng Hữu Tiệp đã thông tin rằng, trong thời Lý, ở khu núi Sưa thuộc huyện Quảng Đức, phủ Phụng Thiên, thành Thăng Long, có một người đàn ông nổi tiếng tên Phục, thuộc họ Lý, đã lấy vợ là Hoàng Thị Đức, người bản địa của khu vực. Vợ chồng họ giàu có, tốt bụng, đạo đức cao, luôn giúp đỡ người nghèo hoặc những người khó khăn. Mọi việc làm nhân đức để cứu giúp người khác đều được họ gắn hết sức vào. Tuy nhiên, chỉ có một điều khiến vợ chồng họ lo lắng suốt nhiều năm là không thể có con. Ông bà thường than thở với nhau rằng: “Chúng ta tích đức từ lâu rồi, chẳng hề làm điều ác, tại sao trời lại trừng phạt chúng ta như vậy?”.
Sau đó, vợ chồng họ quyết định tìm một nơi linh thiêng, cầu nguyện tới chùa và phật tự để mong trời ban phúc. Họ cống hiến tâm hồn bằng cách đốt hương hoa, chay bàn và cúng cầu trong chùa Một Cột mỗi ngày đêm không ngừng. Một ngày, khi đang trong chùa với ánh đèn mờ ảo, họ nhìn thấy một tia sáng rực rỡ tỏa ra từ một góc trên đền, giống như đuốc cháy. Vợ chồng sợ hãi quá nên ngã xuống ngoài án tiền. Đột nhiên, trong lòng họ tràn đầy niềm vui khi họ thấy một quan nhân già trắng tóc đến bên họ, cầm trên tay một đứa bé trai và nói rằng: “Đứa trẻ này là con thứ ba của Ngọc Hoàng. Vì đã phạm tội làm vỡ chén ngọc trên thiên đình, nên nó bị đày xuống trần gian. Nay, vì nhà của các người tích đức dày đặc, Hoàng Thiên đã ban cho con một sự chuyển đổi”. Họ ôm lấy đứa bé và thấy quan nhân bay lên trời biến mất. Khi ông bà tỉnh dậy, họ nhận ra rằng đó chỉ là một giấc mơ tốt đẹp. Ngay sau đó, bà vợ cảm thấy một sự thay đổi trong cơ thể, và sau đó, bà nhận ra mình đang mang thai. Từ đó, bà ăn chay và tu tập.
Vào ngày 19 tháng Giêng, năm Bính Dần, bà đã sinh ra một đứa bé trai, mặt mũi an lành và nước da màu trắng như mơ. Cậu bé có vẻ ngoài đặc biệt, da trắng mịn như nước mật. Khi cậu bé ba tuổi, gia đình đã tổ chức lễ đặt tên cho cậu, gọi là Hắc Công. Tuy nhiên, trong cùng năm đó, bà mẹ của Hắc Công đã qua đời.
Sau đó, cha con Hắc Công sống trong tang lễ ba năm và sau đó, cậu bé đi tìm một người thầy để học hành. Tuy nhiên, Hắc Công không quan tâm đến việc học chữ, mà thích thú với cung nỏ, săn bắn và khám phá thiên nhiên. Hằng ngày, cậu thường lên núi Sưa để chơi. Vào lúc cậu lên tám tuổi, trong một lần leo cây cao, cậu ngã và rơi và hóa vào ngày 21 tháng Mười Một.
Dân làng đã xót thương những đứa trẻ qua đời và đã thành lập một ban miếu trên núi để thờ cúng, hy vọng nhận được sự ứng đáng từ các vì sao. Trong lúc Vua Lý Thánh Tông dẫn quân đi đánh đuổi quân giặc Chiêm ở biên giới phương Nam, ông mơ thấy một cậu bé da đen tìm đến ông như một thiên sứ, đề nghị ông cứu nước. Khi ông tham gia trận chiến, ông nhìn thấy một đám mây đen phủ kín bầu trời, che giấu mắt quân thù.
Thắng lợi quan trọng này đã góp phần bảo vệ đất nước Đại Việt. Vì ông tin rằng giấc mơ là sự ứng đáng với việc gặp thiên sứ, Vua đã trao cho Trang Hán Xuân 100 quan tiền để xây dựng lại miếu trên núi Sưa. Ông cũng ban cho Huyền Thiên Hắc Đế, là thần phúc thượng đẳng, sự tôn kính và cúng thờ trong các ngôi chùa trong khu vực, mang lại hương khói thơm ngát khắp nơi.
Hiện nay, Đền Núi Sưa vẫn giữ được dấu ấn của kiến trúc thế kỷ XIX, với diện tích tổng cộng 6.481m2, nằm trên đỉnh núi Sưa, cao khoảng 17,86m. Kiến trúc của đền khá đơn giản, với một cầu thang dẫn lên, hai bên có hai trụ biểu. Tiếp theo là một khoảng sân nhỏ, và sau đó là điện thờ, gồm ba gian. Trong đó, phần trung tâm là nơi thờ Huyền Thiên Hắc Đế, bên phải là gian thờ Mẫu, và bên trái là nơi thờ Phật. Đền được bao quanh bởi hàng cây sưa cổ thụ, tạo nên không gian trang nghiêm và trầm mặc. Trong khuôn viên đền, vẫn còn tồn tại 4 tấm bia đá có giá trị lịch sử được lưu giữ.
Lễ hội Núi Sưa là một dịp hội ngộ của ba làng cổ: Ngọc Hà, Hữu Tiệp và Xuân Biểu, tất cả đều thờ cúng một vị thần chung là Đức Huyền Thiên Hắc Đế. Ông đã có công phò trợ Lý Thánh Tông trong cuộc chiến chống lại quân giặc Chiêm Thành. Lễ hội được tổ chức hàng năm vào ngày sinh của ông, tức là ngày 19/1 âm lịch.
Buổi sáng sớm, lễ hội bắt đầu với màn tế lễ do các cụ già của làng trình diễn. Trong trang phục trọng trị, các cụ đứng trước sân đền và tuyên biểu tấu với Thần về những thành tựu của dân làng trong năm qua, xin Thần ban phước để đảm bảo an lành, mưa thuận gió hòa, và mọi người có cuộc sống hạnh phúc và thành đạt. Sau màn tế lễ là phần rước kiệu của cả ba làng. Những chàng trai và cô gái mặc trang phục truyền thống, cầm cờ, cầm hoa, và những người tham gia biểu diễn múa diễu đi trước. Tiếp theo là kiệu được những chàng trai khỏe mạnh mang, và sau đó là các cụ già hân hoan đi theo, trên gương mặt họ tràn đầy niềm vui để tôn vinh Thần Hoàng.
Trong lễ hội, có nhiều trò chơi và biểu diễn nghệ thuật như hát chèo, đánh cờ người, đấu võ, chọi gà, thu hút sự tham gia của người dân từ ba làng cũng như từ các vùng lân cận. Lễ hội này được coi là một trong những lễ hội đặc trưng và đáng chú ý nhất của ba làng trong số 13 làng cổ, vẫn tồn tại và phát triển cho đến ngày nay.
Các đền khác tại Quận Ba Đình