Thiên Can là một khái niệm quan trọng trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là trong phong thủy và tử vi. Nó là một hệ thống gồm 10 ký hiệu, đại diện cho các giai đoạn khác nhau của chu kỳ thời gian và năng lượng vũ trụ. Người xưa tin rằng Thiên Can ảnh hưởng đến vận mệnh và tính cách của con người, cũng như mọi sự vật hiện tượng trong tự nhiên.
Theo truyền thuyết, Thiên Can được sáng tạo bởi Đại Nhiễu, một vị quan thời cổ đại Trung Quốc, vào khoảng năm 2700 trước Công nguyên. Trong quá trình quan sát sự vận động của Trái Đất và bầu trời, ông đã phát hiện ra những quy luật nhất định và từ đó hình thành nên hệ thống Thiên Can và Địa Chi.
Hệ thống này ban đầu được sử dụng để xác định thời gian, sau đó được áp dụng rộng rãi trong chiêm tinh học, phong thủy, và y học cổ truyền. Thiên Can không chỉ là một hệ thống tính toán thời gian mà còn là một triết lý sâu sắc về sự vận động và biến đổi của vũ trụ.
(Hình ảnh: 10 Thiên Can được sắp xếp theo vòng tròn)
10 Thiên Can bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mỗi Thiên Can mang một ý nghĩa riêng, liên quan đến âm dương và ngũ hành.
Thiên Can và Địa Chi luôn đi đôi với nhau, tạo thành hệ thống Can Chi hoàn chỉnh. Địa Chi gồm 12 con giáp, đại diện cho 12 giai đoạn trong năm. Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi tạo ra chu kỳ 60 năm, gọi là Lục thập hoa giáp.
Mỗi năm trong chu kỳ này mang một năng lượng và ý nghĩa khác nhau.
Thiên can cứ 10 năm sẽ lặp lại 1 lần. Bạn có thể biết được Thiên Can của mình dựa vào số cuối năm sinh. Dưới đây là quy ước của 10 yếu tố Thiên Can bạn có thể ghi lại để dễ đối chiếu:
Ví dụ: Người có năm sinh 1989, số cuối năm sinh “9” , suy ra Can là “Kỷ”.
Thiên Can được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, bao gồm:
Thiên Can là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của người Á Đông. Hiểu biết về Thiên Can giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về vũ trụ và con người, từ đó ứng dụng vào cuộc sống một cách hiệu quả.
Có thể bạn quan tâm: